Máy giặt vắt khô công nghiệp
Hoá chất sử dụng: Perchloroethylene
Model: XL8010
Dải công suất: 8kg - 30 kg
Hãng sản xuất: UNION/Italy
Xuất xứ: Italy, mới 100%
Có thể lựa chọn 2 hoặc 3 bể lọc
Công nghệ khép kín không gây độc hại
Có thể lựa chọn cấp nhiệt trong máy hoặc nguồn ngoài
STT
|
THÔNG SỐ
|
GIÁ TRỊ
|
1
|
Công suất (Kg khô/ mẻ )
|
10
|
LỒNG GIẶT
|
2
|
Thể tích ( Lít )
|
200
|
3
|
Đường kính ( mm )
|
700
|
4
|
Độ sâu ( mm )
|
500
|
5
|
Tốc độ giặt (Vòng/ phút )
|
20-50
|
6
|
Tốc độ vắt (Vòng/ phút )
|
300-400
|
7
|
Đường kính cửa mở ( mm )
|
350
|
BỂ ĐỰNG HOÁ CHẤT
|
8
|
Thể tích bể 1 ( Lít )
|
75
|
9
|
Thể tích bể 2 ( Lít )
|
75
|
NỒI CHƯNG CẤT
|
10
|
Dung tích sử dụng ( Lít )
|
84
|
11
|
Tổng dung tích ( Lít )
|
100
|
PHỄU LỌC NYLON
|
12
|
Dung tích ( Lít )
|
35
|
13
|
Bề mặt lọc (m2 )
|
2,1
|
14
|
Số đĩa lọc
|
14
|
NGUỒN ĐIỆN
|
15
|
Công suất điện làm nóng ( Kw )
|
14
|
16
|
Mô tơ giặt ( Kw )
|
0,5-2,2
|
17
|
Mô tơ vắt ( Kw )
|
2,2
|
18
|
Mô tơ bơn hóa chất ( Kw )
|
0,55
|
19
|
Mô tơ quạt ( Kw )
|
0,75
|
20
|
Công suất giàn lạnh ( Kw )
|
2,5
|
21
|
Mô tơ phễu lọc Nylon ( Kw )
|
0,55
|
22
|
Động cơ máy nén khí ( Kw )
|
0,55
|
25
|
Công suất hơi làm nóng ( Kw )
|
4,5
|
TRỌNG LƯỢNG MÁY
|
26
|
Trọng lượng tĩnh (Kg )
|
1010
|
37
|
Trọng lượng có hóa chất ( Kg )
|
1362
|
28
|
Trọng lượng tĩnh trên sàn có hóa chất (Kg/ mét vuông )
|
734
|
29
|
Trọng lượng động trên sàn (+10%) (Kg/ mét vuông )
|
925
|
KÍCH THƯỚC MÁY
|
30
|
Chiều cao máy ( mm )
|
2.045
|
31
|
Chiều sâu máy ( mm )
|
1380+60
|
32
|
Chiều rộng máy ( mm )
|
1450+124
|